Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cuộc chiến
[cuộc chiến]
|
fight; struggle; war
To stage a war
The war against terror/drugs
The dark days of the war
The war lasted four years
The fight against AIDS